Nghĩa tiếng Việt của từ drum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /drʌm/
🔈Phát âm Anh: /drʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại nhạc cụ đánh bằng tay hoặc que đánh, thường có hình trụ và âm thanh lớn
Contoh: The drummer played the drum during the concert. (Nhạc công chơi trống trong buổi concert.) - động từ (v.):đánh trống
Contoh: He drummed his fingers on the table. (Anh ta đánh bàn tay của mình trên bàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drumme', có thể liên hệ với tiếng Phạn 'ḍamaru', có nghĩa là 'bình thủy tinh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ban nhạc rock, nơi trống là một phần không thể thiếu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: percussion, drum kit
- động từ: beat, pound
Từ trái nghĩa:
- động từ: silence, quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drum up (thu hút, tạo dựng)
- drum roll (tiếng trống cuộn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The drum is an important instrument in many musical genres. (Trống là một nhạc cụ quan trọng trong nhiều thể loại âm nhạc.)
- động từ: She drummed on the steering wheel while waiting for the light to change. (Cô ấy đánh vào vô lăng khi đợi đèn chuyển màu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a drummer named Jack who loved to drum. He played the drum in various bands and always drummed his heart out. One day, he was invited to play at a big concert. He drummed so passionately that the audience was mesmerized. After the concert, many people came to him and said, 'Your drumming was picture perfect!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc công tên Jack yêu thích việc đánh trống. Anh ta chơi trống trong nhiều ban nhạc và luôn đánh trống với tất cả tâm hồn. Một ngày, anh được mời chơi tại một buổi lễ hội lớn. Anh đánh trống với sự đam mê đến mức khán giả bị mê hoặc. Sau buổi lễ hội, nhiều người đến gặp anh và nói, 'Cách đánh trống của anh thật hoàn hảo như tranh!'