Nghĩa tiếng Việt của từ drummer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdrʌm.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈdrʌm.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đánh trống
Contoh: The drummer in the band played energetically. (Người đánh trống trong ban nhạc chơi một cách năng động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'drum' (trống) kết hợp với hậu tố '-er' (người làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc live, nghe tiếng trống mạnh mẽ và nhìn thấy người đánh trống trên sân khấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: percussionist
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lead drummer (người đánh trống chính)
- drummer in a band (người đánh trống trong ban nhạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The drummer kept the beat for the entire performance. (Người đánh trống giữ nhịp cho toàn bộ buổi biểu diễn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented drummer named Alex. He played the drums so passionately that every concert he participated in became a memorable event. People would come from far and wide just to see him play. One day, a famous band invited him to join them, and his career skyrocketed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh trống tài năng tên là Alex. Anh ta chơi trống một cách đầy đam mê đến nỗi mỗi buổi hòa nhạc anh tham gia đều trở thành sự kiện đáng nhớ. Mọi người đến từ xa cả vì xem anh ta biểu diễn. Một ngày nọ, một ban nhạc nổi tiếng mời anh vào, sự nghiệp của anh bay cao như vũ trụ.