Nghĩa tiếng Việt của từ drunk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /drʌŋk/
🔈Phát âm Anh: /drʌŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):say khi uống rượu
Contoh: He was drunk at the party. (Dia say rượu tại buổi tiệc.) - danh từ (n.):người say rượu
Contoh: The drunk stumbled out of the bar. (Người say rượu lật lách ra khỏi quán bar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drunken', từ 'drunken' là một từ động từ của 'drink' với hậu tố '-en' chỉ trạng thái.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người say rượu, lật lách, mất cân bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: intoxicated, inebriated
- danh từ: inebriate, boozer
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sober, clear-headed
- danh từ: teetotaler, sober person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- drunk as a lord (say như quý tộc)
- drunk driving (lái xe say rượu)
- blind drunk (say mù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He got drunk after only a few drinks. (Anh ta say rượu sau vài ly.)
- danh từ: The police arrested several drunks last night. (Cảnh sát bắt giữ một vài người say rượu tối qua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who loved to drink. One night, he became so drunk that he couldn't even walk straight. He stumbled into a lamppost and fell asleep right there on the street. The next morning, he woke up with a terrible headache and a newfound determination to stay sober.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John rất thích uống rượu. Một đêm, anh ta say đến mức không thể đi lại bình thường. Anh ta lật lách vào một cột đèn và ngủ gật ngay trên đường phố. Sáng hôm sau, anh ta thức dậy với một đau đầu khủng khiếp và quyết tâm mới để giữ cho mình không say.