Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /draɪ/

🔈Phát âm Anh: /draɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khô, không có nước
        Contoh: The towel is dry. (Miếng tã khô.)
  • động từ (v.):làm khô, thải nước
        Contoh: Please dry your hands. (Vui lòng làm khô tay của bạn.)
  • phó từ (adv.):một cách khô, không có nước
        Contoh: The clothes are dry. (Quần áo khô ráo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dry', có liên quan đến tiếng Phạn-gị 'dāus' nghĩa là 'khô'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một căn phòng khô ráo, không có giọt nước nào, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dry'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: arid, desiccated
  • động từ: dehydrate, parch

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wet, moist
  • động từ: moisten, wet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dry as a bone (khô cứng như xương)
  • dry spell (thời kỳ khô hạn)
  • dry up (làm khô hoặc hết ý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The desert is very dry. (Sa mạc rất khô.)
  • động từ: The sun will dry the clothes quickly. (Mặt trời sẽ làm khô quần áo nhanh chóng.)
  • phó từ: The paint should be applied when the surface is dry. (Sơn nên được thực hiện khi bề mặt khô.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dry desert, there was a camel who loved to dry his clothes under the hot sun. One day, a traveler came and asked, 'Why do you dry your clothes here?' The camel replied, 'Because it's always dry and the sun helps to dry them quickly.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một sa mạc khô ráo, có một con lạc đà yêu thích phơi quần áo dưới ánh nắng oi bức. Một ngày, một du khách đến và hỏi, 'Tại sao bạn lại phơi quần áo ở đây?' Con lạc đà trả lời, 'Bởi vì ở đây luôn khô ráo và ánh nắng giúp làm khô chúng nhanh chóng.'