Nghĩa tiếng Việt của từ dual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈduːəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdjuːəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gấp đôi, đôi, kép
Contoh: The device has a dual function. (Perangkat itu memiliki fungsi ganda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dualis', từ 'duo' nghĩa là 'hai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự gấp đôi như hai mặt của một đồng tiền, hai chức năng trong một thiết bị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: double, twofold, paired
Từ trái nghĩa:
- tính từ: single, sole, individual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dual role (vai trò kép)
- dual nature (bản chất kép)
- dual control (kiểm soát kép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The system has a dual purpose. (Sistem ini memiliki tujuan ganda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a device that had a dual function. It could both heat and cool, making it perfect for all seasons. People marveled at its versatility, and it became a popular item in every home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thiết bị có chức năng kép. Nó có thể sưởi ấm và làm mát, làm cho nó hoàn hảo cho tất cả các mùa. Mọi người kinh ngạc với sự đa năng của nó và nó trở thành một món hàng phổ biến trong mọi gia đình.