Nghĩa tiếng Việt của từ dubious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdjuː.bi.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈdjuː.bi.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không rõ ràng, đáng ngờ, không chắc chắn
Contoh: He has a dubious reputation. (Dia memiliki reputasi yang meragukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dubius', có nghĩa là 'không chắc chắn', không rõ ràng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể tin tưởng hoàn toàn vào một người hoặc một sự việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- skeptical, uncertain, doubtful
Từ trái nghĩa:
- certain, sure, confident
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of dubious value (có giá trị đáng ngờ)
- dubious about (nghi ngờ về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The company's financial status is dubious. (Status keuangan perusahaan tersebut meragukan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man with a dubious past who tried to start a new life. People were always suspicious of his intentions, but he worked hard to prove them wrong.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có quá khứ đáng ngờ, anh ta cố gắng bắt đầu một cuộc sống mới. Mọi người luôn nghi ngờ ý định của anh ta, nhưng anh ta làm việc chăm chỉ để chứng tỏ họ sai.