Nghĩa tiếng Việt của từ duchenne, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /duːˈʃɛn/
🔈Phát âm Anh: /duːˈʃɛn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại bệnh cơ xương do đột biến gen gây ra, ảnh hưởng đến các cơ và cơ xương ở nam giới
Contoh: Duchenne muscular dystrophy affects mostly boys. (Hội chứng thoái hóa cơ Duchenne ảnh hưởng chủ yếu đến các chàng trai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên của bệnh được đặt theo bác sĩ người Pháp Guillaume Duchenne, người đầu tiên mô tả bệnh này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một cậu bé đang vật lộn với bệnh Duchenne, khó khăn trong việc di chuyển và thể hiện sự đau đớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Duchenne muscular dystrophy, DMD
Từ trái nghĩa:
- danh từ: healthy muscles, normal muscle function
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Duchenne muscular dystrophy (hội chứng thoái hóa cơ Duchenne)
- Duchenne patient (bệnh nhân Duchenne)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The research aims to find a cure for Duchenne. (Nghiên cứu nhằm tìm ra liệu pháp chữa trị bệnh Duchenne.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy named Duchenne who struggled with a rare muscle disease. Despite his challenges, he inspired those around him with his courage and determination. His story spread far and wide, and eventually, the disease that affected him was named after him, reminding everyone of his strength and the need to find a cure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Duchenne đang vật lộn với một bệnh cơ hiếm hoi. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cậu đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh bằng sự can đảm và quyết tâm của mình. Câu chuyện của cậu lan rộng khắp nơi, và cuối cùng, bệnh mà cậu bị ảnh hưởng được đặt theo tên cậu, nhắc nhở mọi người về sức mạnh của cậu và việc cần thiết phải tìm ra phương pháp chữa trị.