Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ duck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʌk/

🔈Phát âm Anh: /dʌk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim nước, vịt
        Contoh: The duck is swimming in the pond. (Itik sedang berenang di kolam.)
  • động từ (v.):nhấp nhô, nhún mình để tránh va chạm
        Contoh: He had to duck to avoid the low beam. (Dia harus menukik untuk menghindari balok rendah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'duce', có liên quan đến tiếng Latin 'docciare' nghĩa là 'chìm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con vịt bơi lội trong hồ, hoặc khi bạn phải 'nhấp nhô' để tránh va chạm với cái gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: itik, anh tinh
  • động từ: dodge, evade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confront, face

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • like water off a duck's back (như nước lã trên lưng vịt)
  • duck out (trốn tránh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A flock of ducks flew over the lake. (Một đàn vịt bay qua hồ.)
  • động từ: The child had to duck under the fence. (Đứa trẻ phải nhấp nhô dưới hàng rào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever duck who loved to swim in the pond. One day, a low bridge was built over the pond, and the duck had to learn to duck to swim under it. The duck became known for its ability to duck and dive, making it a favorite among the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con vịt thông minh rất thích bơi lội trong hồ. Một ngày nọ, người ta xây dựng một cây cầu thấp qua hồ, và con vịt phải học cách nhấp nhô để bơi qua được. Con vịt nổi tiếng với khả năng nhấp nhô và lặn lội, trở thành một tấm gương sáng cho dân làng.