Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ duct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʌkt/

🔈Phát âm Anh: /dʌkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ống dẫn, đường ống
        Contoh: The air conditioner uses a duct system to distribute cool air. (Điều hòa sử dụng hệ thống ống dẫn để phân phối không khí lạnh.)
  • động từ (v.):dẫn, đưa
        Contoh: The pipe ducts water from the reservoir to the fields. (Ống dẫn nước từ hồ chứa đến các cánh đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ducere', có nghĩa là 'dẫn dắt', 'đưa đi'. Đây là một phần của nhiều từ có chứa 'duct-' như 'conduct', 'induct', và 'viaduct'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hệ thống đường ống trong nhà, như ống dẫn không khí trong điều hòa, giúp bạn nhớ đến từ 'duct'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conduit, channel
  • động từ: lead, guide

Từ trái nghĩa:

  • động từ: block, obstruct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • air duct (ống dẫn không khí)
  • duct system (hệ thống đường ống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ventilation ducts need to be cleaned regularly. (Các đường ống thông gió cần được làm sạch thường xuyên.)
  • động từ: They ducted the cables through the walls. (Họ dẫn cáp qua các bức tường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever engineer named Duct who designed an innovative duct system that revolutionized air circulation in buildings. His system was so efficient that it quickly became a standard in the industry, and people everywhere praised his 'duct-tastic' invention.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kỹ sư thông minh tên là Duct, người đã thiết kế một hệ thống ống dẫn độc đáo làm thay đổi hoàn toàn việc tuần hoàn không khí trong các tòa nhà. Hệ thống của ông rất hiệu quả, nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn trong ngành, và mọi người ở khắp nơi đều khen ngợi phát minh 'duct-tastic' của ông.