Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ductile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʌk.taɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʌk.taɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dẻo, dễ uốn, dễ kéo dài
        Contoh: Gold is a ductile metal. (Vàng là một kim loại dẻo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ductilis', từ 'ducere' nghĩa là 'dẫn, dắt', kết hợp với hậu tố '-ile' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kim loại như vàng hoặc bạc, các vật liệu có thể kéo thành sợi mảnh mà không bị đứt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: malleable, flexible, pliable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: brittle, rigid, inflexible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • highly ductile (rất dẻo)
  • ductile material (vật liệu dẻo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Copper is ductile and can be drawn into thin wires. (Đồng là vật liệu dẻo và có thể được kéo thành dây mỏng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where metals were like living beings, Ductile the Copper lived. He was known for his ability to stretch and bend without breaking, making him the perfect material for crafting intricate sculptures. One day, the village needed a new statue, and Ductile was chosen. He willingly transformed into a beautiful, detailed figure that stood proudly in the town square, a testament to his ductile nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi các kim loại giống như những sinh vật sống, Ductile là một thanh đồng sống. Anh được biết đến với khả năng kéo dài và uốn cong mà không bị gãy, làm cho anh trở thành vật liệu hoàn hảo để tạo ra các tác phẩm điêu khắc tinh xảo. Một ngày nọ, làng cần một tượng mới, và Ductile được chọn. Anh vui vẻ biến đổi thành một bức tượng đẹp và chi tiết đứng vững chắc trong quảng trường làng, là bằng chứng cho bản chất dẻo dai của mình.