Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ductless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʌktləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʌktləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có ống dẫn, không có đường dẫn
        Contoh: The ductless gland secretes hormones directly into the bloodstream. (Tế bào tuyến không ống tiết hormone trực tiếp vào dòng máu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ductus' nghĩa là 'dẫn', kết hợp với tiền tố 'less' có nghĩa là 'không có'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tuyến nội tiết như tuyến giáp, tuyến yên, đều là các tuyến không ống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: non-ducted, glandular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ducted, excretory

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ductless glands (tuyến không ống)
  • ductless system (hệ thống không ống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ductless system of the body is crucial for hormone regulation. (Hệ thống không ống của cơ thể rất quan trọng cho điều hòa hormone.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where all glands had ducts, one unique gland was discovered to be ductless, secreting hormones directly into the bloodstream, revolutionizing the understanding of endocrine systems.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà tất cả các tuyến đều có ống dẫn, một tuyến đặc biệt được phát hiện là không có ống dẫn, tiết hormone trực tiếp vào dòng máu, cách mạng hóa sự hiểu biết về hệ thống nội tiết.