Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ due, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dju/

🔈Phát âm Anh: /djuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):do, phải trả, đáp ứng
        Contoh: The rent is due tomorrow. (Uang sewa jatuh tempo besok.)
  • danh từ (n.):phần còn lại, phần còn lại của một khoản nợ
        Contoh: He paid his dues on time. (Dia membayar hutangnya tepat waktu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'debitum', từ 'debere' nghĩa là 'nợ', có liên quan đến từ 'debit'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trả nợ, như khi bạn phải trả tiền thuê nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: owed, payable
  • danh từ: debt, obligation

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: paid, free
  • danh từ: payment, receipt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • due to (do điều kiện của)
  • in due time (đúng thời gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The report is due by Friday. (Laporan jatuh tempo pada hari Jumat.)
  • danh từ: He has a large due to the bank. (Dia memiliki hutang besar ke bank.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always paid his dues on time. He believed that being due was a sign of responsibility. One day, he realized that his due diligence had earned him a good reputation in the community. People trusted him because he was always due and never missed a payment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn trả nợ đúng hạn. Ông tin rằng việc phải trả nợ là dấu hiệu của trách nhiệm. Một ngày nọ, ông nhận ra rằng việc kiên trì trả nợ đã giúp ông có uy tín trong cộng đồng. Mọi người tin tưởng ông vì ông luôn trả nợ đúng hạn và không bao giờ bỏ lỡ khoản thanh toán nào.