Nghĩa tiếng Việt của từ duet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /djuˈɛt/
🔈Phát âm Anh: /djuˈɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bài hát được hát bởi hai người
Contoh: They performed a beautiful duet at the concert. (Mereka tampil dengan duet yang indah di konser.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'duetto', từ 'duo' nghĩa là 'hai'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hai ca sĩ cùng thể hiện một bài hát trong một buổi biểu diễn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: duo, pair singing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- perform a duet (thực hiện một bài hát duet)
- famous duet (bài hát duet nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The duet was a highlight of the evening. (Duet itu menjadi sorotan malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two singers decided to perform a duet at a grand concert. Their voices blended beautifully, and the audience was mesmerized. The duet became a legendary performance that was remembered for years.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, hai ca sĩ quyết định biểu diễn một bài hát duet trong một buổi lễ hội lớn. Giọng hát của họ hòa quyện với nhau rất tuyệt vời, và khán giả đã bị mê hoặc. Bài hát duet đó trở thành một buổi biểu diễn huyền thoại được nhớ đến trong nhiều năm.