Nghĩa tiếng Việt của từ duke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /djuːk/
🔈Phát âm Anh: /djuːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quý tộc, công tước
Contoh: The duke ruled over his lands with a firm hand. (Ketua memerintah lahan-lahan miliknya dengan kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dux', có nghĩa là 'lãnh đạo', qua tiếng Pháp 'duc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực cao, như một quý tộc trong truyện cổ tích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nobleman, lord, prince
Từ trái nghĩa:
- danh từ: commoner, peasant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- duke it out (đánh nhau, tranh cãi mạnh mẽ)
- the Grand Duke (công tước lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The duke was a respected figure in the medieval society. (Ketua adalah sosok yang dihormati dalam masyarakat abad pertengahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a duke who ruled his lands with wisdom and justice. He was known as Duke William, and his people loved him for his fairness. One day, a dispute arose among the villagers, and they came to Duke William for a judgment. The duke listened to both sides carefully and made a decision that pleased everyone, restoring peace to the village. From that day on, the villagers praised Duke William even more for his wise leadership.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quý tộc lãnh đạo lãnh thổ của mình bằng sự khôn ngoan và công bằng. Ông được biết đến là Quý tộc William, và người dân yêu mến ông vì sự công bằng của ông. Một ngày nọ, một cuộc tranh cãi xảy ra giữa những người dân làng, và họ đến gặp Quý tộc William để xin phán quyết. Quý tộc đã lắng nghe cả hai bên cẩn thận và đưa ra quyết định làm hài lòng mọi người, khôi phục hòa bình cho làng. Từ ngày đó, người dân ca ngợi Quý tộc William hơn nữa vì sự lãnh đạo khôn ngoan của ông.