Nghĩa tiếng Việt của từ dulcimer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʌl.sɪ.mər/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʌl.sɪ.mə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đàn của Trung Quốc và Ả Rập, có nhiều dây và thường được chơi bằng que gõ
Contoh: The musician played a beautiful melody on the dulcimer. (Nghệ sĩ đã chơi một giai điệu đẹp trên đàn dulcimer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dulce melos' có nghĩa là 'âm thanh ngọt ngào', từ 'dulcis' (ngọt) và 'melos' (bài hát).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nhạc cụ ở Trung Quốc, nơi mà đàn dulcimer được sử dụng để tạo ra âm thanh ấm áp và truyền cảm hứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: santur, yangqin
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the dulcimer (chơi đàn dulcimer)
- dulcimer concert (buổi biểu diễn đàn dulcimer)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dulcimer is a traditional instrument in many cultures. (Đàn dulcimer là một nhạc cụ truyền thống trong nhiều nền văn hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village in China, there was a musician who played the dulcimer so beautifully that it brought peace and joy to everyone who heard it. The dulcimer's sweet melodies echoed through the hills and valleys, creating a harmonious atmosphere that connected the villagers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở Trung Quốc, có một nhạc sĩ chơi đàn dulcimer rất hay đến nỗi nó mang đến sự yên bình và niềm vui cho mọi người nghe thấy. Những giai điệu ngọt ngào của đàn dulcimer vang lên trong núi và thung lũng, tạo ra một không khí hài hòa kết nối mọi người trong làng.