Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dull, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʌl/

🔈Phát âm Anh: /dʌl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhàm chán, tẻ nhạt
        Contoh: The movie was dull and boring. (Film ini membosankan dan memilukan.)
  • động từ (v.):làm cho nhàm chán, làm mờ
        Contoh: The long lecture dulled our senses. (Kuliah yang panjang membuat indera kami mereda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dull', có liên quan đến từ 'dole' có nghĩa là 'nhỏ' hoặc 'thưa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt với những người bạn, nhưng mọi người không có gì để nói, tạo ra một không gian 'dull'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: boring, uninteresting, monotonous
  • động từ: deaden, blunt

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: exciting, interesting, sharp
  • động từ: sharpen, enliven

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dull moment (khoảng khắc nhàm chán)
  • dull pain (nỗi đau mờ ảo)
  • dull color (màu sắc tàn tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The lecture was so dull that many students fell asleep. (Kuliah itu sangat membosankan sehingga banyak mahasiswa tertidur.)
  • động từ: The constant noise dulled my senses. (Suara yang konstan membuat indera saya mereda.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dull town, there was a dull party where everyone felt dull. Suddenly, a magician arrived and used his magic to make everything exciting, turning the dull atmosphere into a lively one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhàm chán, có một buổi tiệc nhàm chán mà mọi người đều cảm thấy tẻ nhạt. Đột nhiên, một pháp sư đến và sử dụng phép thuật của mình để làm mọi thứ thú vị hơn, biến không khí nhàm chán thành một không khí sôi động.