Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dullard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʌl.ərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʌl.əd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ngu si, người thông minh thấp
        Contoh: He is considered a dullard in his class. (Dia dianggap sebagai orang bodoh di kelasnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dull' (nhạt nhẽo, buồn tẻ) kết hợp với hậu tố '-ard' (chỉ người).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không thể hiểu được những điều đơn giản, giống như một bức tranh màu nhạt và không rõ nét.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fool, idiot, simpleton

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: genius, intellectual, sage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a complete dullard (một kẻ hoàn toàn ngu si)
  • act like a dullard (hành động như một kẻ ngu si)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dullard couldn't understand the simplest concepts. (Kẻ ngu si đó không thể hiểu được những khái niệm đơn giản nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dullard who struggled with even the simplest tasks. One day, he tried to solve a puzzle, but his lack of intelligence made it impossible for him to complete it. In the end, a wise old man helped him and taught him the importance of learning and thinking.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ ngu si gặp khó khăn với những công việc đơn giản nhất. Một ngày nọ, anh ta cố gắng giải một câu đố, nhưng sự thiếu thông minh của anh ta khiến việc hoàn thành nó trở nên không thể. Cuối cùng, một ông già khôn ngoan đã giúp anh ta và dạy anh ta tầm quan trọng của việc học tập và suy nghĩ.