Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dumb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʌm/

🔈Phát âm Anh: /dʌm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mù quáng, không nói được
        Contoh: He remained dumb throughout the trial. (Dia tetap bisu sepanjang pengadilan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dumb', có nguồn gốc từ tiếng German 'dumb', có nghĩa là 'ngừng nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không thể nói được, có thể do sức khỏe hoặc tình trạng tạm thời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mute, silent, speechless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: articulate, vocal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dumb down (làm cho đơn giản hơn)
  • dumb show (biểu cảm không lời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The class remained dumb when the teacher asked a difficult question. (Kelas tetap bisu ketika guru menanyakan pertanyaan yang sulit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who suddenly became dumb during a crucial meeting. Everyone was puzzled, but John managed to convey his thoughts through gestures and writing. It turned out that his silence made people listen more carefully to his ideas.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người đã đột ngột mất thọng thoại trong một cuộc họp quan trọng. Mọi người đều bối rối, nhưng John đã thông báo suy nghĩ của mình thông qua cử chỉ và viết. Hóa ra, sự im lặng của anh ta khiến mọi người lắng nghe ý kiến của anh ta một cách cẩn trọng hơn.