Nghĩa tiếng Việt của từ dumbfound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʌmˈfaʊnd/
🔈Phát âm Anh: /dʌmˈfaʊnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho ngạc nhiên đến mức mất lời nói
Contoh: The news dumbfounded everyone in the room. (Kabar itu membuat semua orang di ruangan terkagum-kagum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dumb' (im lặng) và 'found' (tìm thấy), được ghép lại để tạo ra ý nghĩa là 'làm cho người khác im lặng do ngạc nhiên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn nghe tin tức đáng kinh ngạc, làm bạn mất khả năng nói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- astonish, shock, stun
Từ trái nghĩa:
- unimpress, bore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dumbfounded silence (im lặng do ngạc nhiên)
- completely dumbfounded (hoàn toàn ngạc nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The sudden announcement dumbfounded the audience. (Pengumuman tiba-tiba itu membuat penonton terkagum-kagum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always told the most astonishing stories. One day, he told a story so incredible that it dumbfounded everyone who heard it, leaving them speechless for hours.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn kể những câu chuyện kinh ngạc nhất. Một ngày nọ, ông kể một câu chuyện quá đáng kinh ngạc đến nỗi làm cho mọi người nghe mất khả năng nói trong nhiều giờ.