Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dump, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʌmp/

🔈Phát âm Anh: /dʌmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đổ, xả, vét bỏ
        Contoh: They decided to dump the old furniture. (Mereka memutuskan untuk membuang perabotan lama.)
  • danh từ (n.):bãi rác, nơi đổ rác
        Contoh: The city has a new garbage dump. (Kota memiliki tempat pembuangan sampah baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'dumpen', có nghĩa là 'đổ rác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh đổ rác vào một bãi rác lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: discard, dispose
  • danh từ: landfill, garbage heap

Từ trái nghĩa:

  • động từ: keep, retain
  • danh từ: treasure, asset

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dump truck (xe tải đổ rác)
  • dump site (khu vực đổ rác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He dumped his books on the table. (Dia menumpahkan bukunya di atas meja.)
  • danh từ: The truck headed to the dump. (Truck menuju ke tempat pembuangan sampah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dump that was filled with all sorts of discarded items. One day, a group of volunteers decided to clean up the dump and turn it into a park. They worked hard, and soon the dump was transformed into a beautiful green space where people could relax and enjoy nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bãi rác chứa đầy nhiều vật phế liệu khác nhau. Một ngày nọ, một nhóm tình nguyện viên quyết định dọn dẹp bãi rác và biến nó thành một công viên. Họ làm việc rất chăm chỉ, và không lâu sau bãi rác đã được biến đổi thành một không gian xanh đẹp mà mọi người có thể thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.