Nghĩa tiếng Việt của từ dumpling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʌmplɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʌmplɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại bánh nhỏ, thường được nhúng trong nước dùng hoặc chấm với nước sốt, có thể chứa thịt, rau hoặc các nguyên liệu khác bên trong
Contoh: We had dumplings for dinner. (Kami memiliki dumpling untuk makan malam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'dumpling' có nguồn gốc từ tiếng Anh, không rõ nguồn gốc cụ thể, nhưng liên quan đến khái niệm 'bánh' và 'bao'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc trong đó mọi người đang háo hức chờ đợi món bánh bao nóng hổi được phục vụ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bánh cuộn, bánh bột, bánh hồng
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dumpling soup (súp bánh bao)
- steamed dumplings (bánh bao hấp)
- fried dumplings (bánh bao chiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She loves eating dumplings with soy sauce. (Dia suka makan dumpling dengan kecap.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved dumplings. Every time her mother made dumplings, she would eat them with great joy. One day, she decided to learn how to make dumplings herself. With her mother's guidance, she made her first batch of dumplings, and they were delicious! From that day on, she always made dumplings for her family, and they all lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích ăn bánh bao. Mỗi khi mẹ làm bánh bao, cô bé ăn với niềm vui lớn. Một ngày nọ, cô quyết định tự học làm bánh bao. Dưới sự hướng dẫn của mẹ, cô làm đợt bánh bao đầu tiên của mình, và chúng rất ngon! Từ ngày đó, cô luôn làm bánh bao cho gia đình, và tất cả họ sống hạnh phúc mãi mãi.