Nghĩa tiếng Việt của từ dune, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /djuːn/
🔈Phát âm Anh: /djuːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồi cát biển
Contoh: The wind shaped the dunes along the coast. (Angin định hình các đồi cát dọc theo bờ biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'dune' có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'duna', chỉ một ngọn đồi cát.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bãi biển rộng lớn với những đồi cát trắng xóa dưới ánh mặt trời mặn mà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sand dune, sandhill
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dune system (hệ thống đồi cát)
- dune grass (cỏ đồi cát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The children loved playing in the sand dunes. (Những đứa trẻ rất thích chơi trên những đồi cát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vast desert, there were mysterious dunes that changed shape with every wind. People believed that these dunes held secrets of ancient civilizations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một sa mạc rộng lớn, có những đồi cát bí ẩn thay đổi hình dạng theo mỗi luồng gió. Mọi người tin rằng những đồi cát này giữ bí mật của những nền văn minh cổ xưa.