Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dung, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʌŋ/

🔈Phát âm Anh: /dʌŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phân, chất thải của động vật
        Contoh: Người dân phải làm sạch phân của gia súc trên đường phố. (Warga harus membersihkan kotoran hewan ternak di jalanan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'dung' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến chất thải của động vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh vệ sinh nông thôn, việc làm sạch phân động vật để giữ môi trường sạch sẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: khuynh hương, chất thải

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sạch sẽ, vô trùng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • phân gia súc (khuynh hương hewan ternak)
  • làm sạch phân (membersihkan kotoran)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Phân của đàn bò được sử dụng làm phân bón. (Kotoran sapi digunakan sebagai pupuk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who used animal dung to fertilize his fields. He believed that the dung provided essential nutrients to the soil, making his crops grow strong and healthy. One day, he collected a large pile of dung and spread it evenly across his land. The next season, his crops were the best in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân sử dụng phân động vật để bón ruộng. Ông tin rằng phân cung cấp những chất dinh dưỡng cần thiết cho đất, giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh. Một ngày nọ, ông thu thập một đống phân lớn và phân bố đều trên ruộng. Mùa vụ tiếp theo, cây trồng của ông là tốt nhất trong làng.