Nghĩa tiếng Việt của từ duplication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdjuː.plɪ.ˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdjuː.plɪ.ˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sao chép, sự nhân đôi
Contoh: The duplication of data is essential for backup. (Saudara: Sao lưu dữ liệu là rất cần thiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'duplicare', từ 'duplex' nghĩa là 'kép', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn sao chép một tệp tin để tạo bản sao, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'duplication'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: replication, copy, reproduction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: uniqueness, originality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- data duplication (sự sao chép dữ liệu)
- gene duplication (sự nhân đôi gen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The duplication of keys is necessary for security. (Saudara: Sao chép chìa khóa là cần thiết cho an ninh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where everything was unique, there was a need for duplication. A scientist discovered a way to duplicate items, which led to the duplication of resources and knowledge, making life easier for everyone. (Một lần trong một thế giới mà mọi thứ đều độc nhất, có một nhu cầu về sự nhân đôi. Một nhà khoa học khám phá ra cách để nhân đôi các vật thể, dẫn đến sự nhân đôi các nguồn tài nguyên và kiến thức, làm cho cuộc sống dễ dàng hơn cho mọi người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ đều độc nhất, có một nhu cầu về sự nhân đôi. Một nhà khoa học khám phá ra cách để nhân đôi các vật thể, dẫn đến sự nhân đôi các nguồn tài nguyên và kiến thức, làm cho cuộc sống dễ dàng hơn cho mọi người.