Nghĩa tiếng Việt của từ duplicity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /djuːˈplɪs.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /djuːˈplɪs.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dối trá, sự gian lận
Contoh: His duplicity was revealed when the letters were found. (Ketukerannya terungkap saat surat-surat itu ditemukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'duplicitas', từ 'duplex' nghĩa là 'kép', 'hai lần', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có hai khuôn mặt, lừa dối người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deceit, dishonesty, fraud
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honesty, sincerity, integrity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act with duplicity (hành động với sự dối trá)
- reveal duplicity (tiết lộ sự dối trá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The duplicity of the politician was exposed during the investigation. (Sikap berlagak politisi itu terungkap selama penyelidikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city known for its duplicity, a detective was trying to uncover the truth behind a series of mysterious events. Each person he questioned had a different story, reflecting the duplicity of the city's inhabitants. In the end, he discovered that the mayor himself was behind the deceit, using his power to manipulate the truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng với sự dối trá, một thám tử đang cố gắng khám phá sự thật đằng sau một loạt sự kiện bí ẩn. Mỗi người mà ông hỏi đều có một câu chuyện khác nhau, phản ánh sự dối trá của dân chúng thành phố. Cuối cùng, ông phát hiện ra rằng thị trưởng chính là người đằng sau sự lừa dối, sử dụng quyền lực của mình để thao túng sự thật.