Nghĩa tiếng Việt của từ durability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʊr.əˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌdʊə.rəˈbɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng chịu đựng, độ bền lâu dài
Contoh: The durability of this material is impressive. (Độ bền của vật liệu này rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'durus' nghĩa là 'cứng', kết hợp với hậu tố '-ability' để tạo ra từ 'durability'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sản phẩm có độ bền cao như một chiếc đồng hồ đeo tay chắc chắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sturdiness, robustness, endurance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fragility, weakness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- test the durability (kiểm tra độ bền)
- improve durability (tăng cường độ bền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The durability of the shoes is important for long hikes. (Độ bền của giày quan trọng cho các chuyến đi bộ dài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a craftsman was known for his durable furniture. People would say, 'His creations last a lifetime!' This showed the true meaning of durability. (Một lần, một thợ mộc được biết đến với những bộ nội thất bền đẹp. Mọi người nói rằng, 'Sản phẩm của anh ta kéo dài cả đời!' Điều này thể hiện đúng nghĩa của độ bền.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một thợ mộc được biết đến với những bộ nội thất bền đẹp. Mọi người nói rằng, 'Sản phẩm của anh ta kéo dài cả đời!' Điều này thể hiện đúng nghĩa của độ bền.