Nghĩa tiếng Việt của từ durable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdjʊərəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdjuːrəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bền vững, lâu bền
Contoh: This material is known for its durability. (Bahan ini dikenal karena daya tahannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'durus' nghĩa là 'cứng', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc giày bền vững, có thể đi lâu trên nhiều loại địa hình khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lasting, enduring, robust
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fragile, temporary, weak
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- durable goods (hàng hóa lâu bền)
- durable material (vật liệu bền vững)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The durable construction of the bridge ensures its safety. (Cấu trúc bền vững của cầu đảm bảo an toàn của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bridge known for its durability. It withstood many storms and heavy traffic, becoming a symbol of strength and endurance. (Dulurabluh, djehjurabluh)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu nổi tiếng về tính bền vững của nó. Nó chịu đựng được nhiều cơn bão và lưu thông nặng nề, trở thành biểu tượng của sức mạnh và sự kiên trì.