Nghĩa tiếng Việt của từ duration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /djuˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /djuˈreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời lượng, khoảng thời gian
Contoh: The duration of the movie is two hours. (Durasi film adalah dua jam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'durare', có nghĩa là 'kéo dài', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồng hồ bấm giờ để nhớ đến khái niệm về thời lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: length, period, span
Từ trái nghĩa:
- danh từ: instant, moment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- for the duration (cho đến khi kết thúc)
- short duration (thời lượng ngắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The duration of the flight is 10 hours. (Durasi penerbangan adalah 10 jam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a marathon with a duration of 4 hours. Runners from all over the world gathered to compete, each with their own strategy to endure the long duration. As the race began, the crowd cheered, and the clock started ticking, marking the duration of their efforts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua marathon với thời lượng 4 tiếng. Những tay chạy bộ từ khắp nơi trên thế giới tụ họp lại để tranh tài, mỗi người có chiến lược riêng để chịu đựng được thời lượng dài của cuộc đua. Khi cuộc đua bắt đầu, đám đông cổ vũ, và đồng hồ bắt đầu chạy, đánh dấu thời lượng của nỗ lực của họ.