Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ during, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʊərɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdjʊərɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):trong khi, trong thời gian
        Contoh: I read a book during the vacation. (Saya membaca buku selama liburan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'durus', có nghĩa là 'cứng', và 'durare', có nghĩa là 'kéo dài'. Kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời gian kéo dài trong khi một sự việc khác đang xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: while, throughout

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: after, before

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • during the day (trong ngày)
  • during the night (trong đêm)
  • during the event (trong sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: They played games during the party. (Mereka bermain permainan selama pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

During the long winter, the villagers would gather around the fire to share stories. (Selama musim dingin dài, dân làng sẽ tụ tập xung quanh đám lửa để chia sẻ câu chuyện.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong suốt mùa đông dài, dân làng sẽ tụ tập xung quanh đám lửa để chia sẻ câu chuyện. (Selama musim dingin dài, dân làng sẽ tụ tập xung quanh đám lửa để chia sẻ câu chuyện.)