Nghĩa tiếng Việt của từ dust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʌst/
🔈Phát âm Anh: /dʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bụi, bụi bẩn
Contoh: The dust on the shelf needs to be cleaned. (Bụi trên kệ cần được làm sạch.) - động từ (v.):quét bụi, làm sạch bụi
Contoh: She dusted the furniture. (Cô ấy quét bụi bàn ghế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'dūst', liên quan đến tiếng German 'Dust' và tiếng Dutch 'stof'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác bụi bám vào tay khi quét nhà, giúp bạn nhớ được từ 'dust'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dirt, powder
- động từ: clean, sweep
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cleanliness, purity
- động từ: dirty, contaminate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kick up dust (gây ra bụi)
- bite the dust (chết, thất bại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dust in the attic was thick. (Bụi trong gác lửng rất dày.)
- động từ: He dusted off the old books. (Anh ta quét sạch bụi sách cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved to clean. Every day, he would dust the furniture and make sure everything was spotless. One day, he found a dusty old book that led him on an adventure. He learned that even dust can hold secrets!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích dọn dẹp. Hàng ngày, cậu ta luôn quét bụi cho đồ đạc và đảm bảo mọi thứ sạch sẽ. Một ngày, cậu tìm thấy một cuốn sách cũ bụi bẩn mà nó dẫn cậu đi vào một cuộc phiêu lưu. Cậu học được rằng ngay cả bụi cũng có thể giữ bí mật!