Nghĩa tiếng Việt của từ dutch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʌtʃ/
🔈Phát âm Anh: /dʌtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người dân Hà Lan
Contoh: He is of Dutch descent. (Dia bản xứ Hà Lan.) - tính từ (adj.):của Hà Lan
Contoh: Dutch culture is rich and diverse. (Văn hóa Hà Lan phong phú và đa dạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'dutch', có liên quan đến từ 'Deutsch' trong tiếng Đức, có nghĩa là 'đức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quốc gia Hà Lan, có các đặc điểm như cảnh quan đồng bằng, các công trình thủy điện, và cờ quốc gia có màu đỏ, trắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Netherlander
- tính từ: Netherlandic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: foreign, non-Dutch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go dutch (ăn mặc công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many Dutch live in the Netherlands. (Nhiều người Hà Lan sống ở Hà Lan.)
- tính từ: Dutch cuisine is unique. (Ẩm thực Hà Lan là độc đáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a Dutch man named Hans was traveling around the world. He loved to share Dutch culture and traditions wherever he went. One day, he visited Indonesia and met a local who was curious about Dutch history. Hans explained how the Dutch language and culture had evolved, and they both enjoyed a meal of Dutch cheese and Indonesian spices.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông Hà Lan tên là Hans đang du lịch khắp thế giới. Anh ta rất thích chia sẻ văn hóa và truyền thống của người Hà Lan ở mọi nơi. Một ngày, anh ta đến thăm Indonesia và gặp một người bản địa tò mò về lịch sử của người Hà Lan. Hans giải thích cách ngôn ngữ và văn hóa của người Hà Lan đã phát triển, và cả hai đều thích thú khi ăn món pho mát Hà Lan kết hợp với gia vị Indonesia.