Nghĩa tiếng Việt của từ dutchman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʌtʃmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʌtʃmæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người Hà Lan
Contoh: The Dutchman is known for his tulip gardens. (Orang Belanda itu dikenal dengan kebun tulipnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'Dutch' nghĩa là 'Hà Lan' và 'man' nghĩa là 'người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quốc gia Hà Lan, có những cánh đồng hoa tulip tuyệt đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người Hà Lan: Hollander, Netherlander
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a typical Dutchman (một người Hà Lan điển hình)
- Dutchman's pride (niềm tự hào của người Hà Lan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Dutchman spoke fluent English. (Người Hà Lan nói tiếng Anh rất lưu loát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a Dutchman who loved tulips. He spent all his days tending to his tulip gardens, making them the most beautiful in the land. People from all around would come to see the Dutchman's tulips, and he was always happy to share his knowledge and love for the flowers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người Hà Lan yêu thích hoa tulip. Anh ta dành cả ngày chăm sóc vườn hoa tulip của mình, làm cho chúng trở thành những cánh đồng hoa đẹp nhất vùng đất. Mọi người từ khắp nơi đến để xem hoa tulip của người Hà Lan, và anh ta luôn hạnh phúc chia sẻ kiến thức và tình yêu của mình đối với những bông hoa này.