Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dutiful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdjuːtɪfʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdjuːtɪfʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngay thẳng, nghĩa vụ, phải lễ
        Contoh: She is a dutiful daughter who always takes care of her parents. (Cô ấy là một cô gái ngay thẳng luôn chăm sóc cha mẹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'duty' (nghĩa vụ) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn thực hiện nghĩa vụ của mình một cách nghiêm túc và chân thật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: obedient, respectful, responsible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: disobedient, disrespectful, irresponsible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dutiful employee (nhân viên ngay thẳng)
  • dutiful citizen (công dân ngay thẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is always dutiful in his work. (Anh ấy luôn ngay thẳng trong công việc của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dutiful soldier who always followed orders and protected his country. (Ngày xửa ngày xưa, có một người lính ngay thẳng luôn tuân theo lệnh và bảo vệ đất nước của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lính ngay thẳng luôn tuân theo lệnh và bảo vệ đất nước của mình.