Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ duty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdjuːti/

🔈Phát âm Anh: /ˈdjuːti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nghĩa vụ, trách nhiệm
        Contoh: It is my duty to protect you. (Itu adalah tugas saya untuk melindungi Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'duité', đi từ tiếng Latin 'debitum' nghĩa là 'nợ', liên quan đến từ 'debitare' (viết nợ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phải làm trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: responsibility, obligation, charge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: freedom, liberty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on duty (đang làm việc)
  • off duty (nghỉ việc)
  • duty free (miễn thuế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has a strong sense of duty. (Dia memiliki rasa tanggung jawab yang kuat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a soldier who always felt a strong sense of duty to his country. He believed that it was his duty to protect the people and the land he loved. One day, he was called to duty in a faraway land, where he faced many challenges but never forgot his duty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lính luôn cảm thấy một ý thức nghĩa vụ mạnh mẽ đối với đất nước của mình. Ông tin rằng đó là nghĩa vụ của mình để bảo vệ những người và đất mà ông yêu thương. Một ngày nọ, ông được triệu tập để thực hiện nghĩa vụ ở một đất xa lạ, nơi ông phải đối mặt với nhiều thách thức nhưng không bao giờ quên nghĩa vụ của mình.