Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dvd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.viːˈdiː/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.viːˈdiː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đĩa quang học dùng để lưu trữ dữ liệu âm thanh và hình ảnh
        Contoh: He bought a DVD of the latest movie. (Anh ấy mua một DVD của bộ phim mới nhất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ viết tắt của 'Digital Versatile Disc', đại diện cho một đĩa quang học có khả năng lưu trữ lớn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xem phim ở nhà bằng đĩa DVD.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: optical disc, disc

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play a DVD (phát một đĩa DVD)
  • burn a DVD (lưu một đĩa DVD)
  • DVD player (máy phát DVD)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I need to return this DVD to the rental store. (Tôi cần trả lại đĩa DVD này cho cửa hàng cho thuê.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a DVD that contained a magical movie. When people watched it, they could travel to different worlds. (Dulu kala, ada DVD yang berisi film ajaib. Saat orang menontonnya, mereka bisa melakukan perjalanan ke dunia yang berbeda.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đĩa DVD chứa một bộ phim kỳ diệu. Khi mọi người xem nó, họ có thể đi đến những thế giới khác nhau.