Nghĩa tiếng Việt của từ dwell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dwɛl/
🔈Phát âm Anh: /dwɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sống, ở lại, sinh sống
Contoh: They dwell in a small village. (Mereka tinggal di sebuah desa kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dwellan', có nghĩa là 'ở lại', liên quan đến tiếng Old Norse 'dvelja', có nghĩa là 'chờ đợi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'dừng lại' (dwell) để sống ở một nơi, có thể là một ngôi nhà hoặc một quê hương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reside, live, inhabit
Từ trái nghĩa:
- động từ: leave, depart, migrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dwell on (suy nghĩ nhiều về)
- dwell in (sống ở)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many people choose to dwell in the city. (Banyak orang memilih untuk tinggal di kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided to dwell in a small, peaceful village. He loved the quiet life and the beautiful scenery. Every day, he would wake up to the sound of birds singing and the sight of the sun rising over the hills. He felt truly happy and content, dwelling in such a wonderful place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định sống ở một ngôi làng nhỏ yên bình. Ông yêu cuộc sống yên tĩnh và phong cảnh đẹp đẽ. Hàng ngày, ông thức dậy với âm thanh chim hót và cảnh mặt trời mọc trên những ngọn đồi. Ông cảm thấy thực sự hạnh phúc và hài lòng, khi sống ở một nơi tuyệt vời như vậy.