Nghĩa tiếng Việt của từ dweller, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdwɛlər/
🔈Phát âm Anh: /ˈdwɛlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sống ở một nơi nào đó
Contoh: The dwellers of the city enjoy a vibrant nightlife. (Người dân thành phố thích đêm vui sống sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dwell', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'dwellan' (ngừng hoặc làm cho ai đó ngừng lại), kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người sống ở một khu phố cụ thể, hoặc một người trú ngụ trong một khu rừng rậm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- resident, inhabitant, denizen
Từ trái nghĩa:
- visitor, traveler, tourist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- city dweller (người dân thành phố)
- cave dweller (người dân hang động)
- mountain dweller (người dân núi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The cave dwellers lived a simple life. (Người dân hang động sống một cuộc sống đơn giản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mountain dweller who loved the peace and quiet of his remote home. He was a simple man, living off the land and cherishing the beauty of nature around him. One day, a city dweller visited the mountain and was amazed by the tranquility and the stunning views. The mountain dweller shared his wisdom about living in harmony with nature, and the city dweller left with a new appreciation for the simple life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người dân núi yêu thích sự yên tĩnh và thanh bình của ngôi nhà xa xôi của mình. Ông là một người đàn ông đơn giản, sống nhờ vào đất đai và yêu mến vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh. Một ngày nọ, một người dân thành phố đến thăm núi và kinh ngạc trước sự yên bình và những cảnh quan tuyệt vời. Người dân núi chia sẻ chân lý về cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên, và người dân thành phố rời đi với một sự đánh giá cao mới cho cuộc sống đơn giản.