Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dwelling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdwɛl.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdwɛl.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi ở, chỗ ở
        Contoh: They have a beautiful dwelling in the countryside. (Mereka memiliki tempat tinggal yang indah di pedesaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dwell', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'dwellan', có nghĩa là 'làm cho ai đó ngừng hoặc chậm trễ', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà hoặc căn hộ mà bạn sống, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dwelling'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: residence, home, abode

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-residence, non-dwelling

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • permanent dwelling (nơi ở vĩnh viễn)
  • temporary dwelling (nơi ở tạm thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old man's dwelling was filled with books. (Tempat tinggal orang tua itu dipenuhi buku.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cozy dwelling nestled in the woods. It was a small, charming house where a family of five lived happily. The dwelling was surrounded by beautiful gardens and a small stream that flowed nearby, providing a serene environment for the family to enjoy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà ấm cúng nằm trong rừng. Đó là một ngôi nhà nhỏ đáng yêu nơi một gia đình năm người sống hạnh phúc. Ngôi nhà được bao quanh bởi những khu vườn đẹp và một dòng suối nhỏ chảy ngay gần đó, tạo ra một môi trường yên bình để gia đình có thể thưởng thức.