Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dwindle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdwɪndl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdwɪndl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giảm dần, suy giảm
        Contoh: The number of visitors has dwindled over the years. (Jumlah pengunjung telah mengecil selama bertahun-tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'dwindle', có liên quan đến từ 'dwindle' trong tiếng Thụy Sĩ nguyên Anh cổ, có nghĩa là 'giảm sút'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một đống lá rụng trong mùa thu, chúng dần dần giảm sút cho đến khi không còn lại gì, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dwindle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: decrease, diminish, reduce

Từ trái nghĩa:

  • động từ: increase, grow, expand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dwindle away (suy giảm)
  • dwindle down (giảm dần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company's profits have dwindled to almost nothing. (Lợi nhuận của công ty đã giảm xuống gần như không còn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the river's water began to dwindle. The villagers were worried as the water was essential for their crops. They realized that if the water continued to dwindle, their crops would fail, and they would face a severe food shortage. They decided to work together to find a solution, and eventually, they discovered a way to preserve the water and prevent it from dwindling further.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, nước sông bắt đầu suy giảm. Những người dân trong làng lo lắng vì nước là thứ cần thiết cho cây trồng của họ. Họ nhận ra rằng nếu nước tiếp tục giảm, cây trồng của họ sẽ thất bại và họ sẽ phải đối mặt với tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng. Họ quyết định cùng nhau tìm kiếm giải pháp, và cuối cùng, họ phát hiện ra cách để bảo quản nước và ngăn chặn nó khỏi việc suy giảm tiếp tục.