Nghĩa tiếng Việt của từ dy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪ/
🔈Phát âm Anh: /daɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ khóa (keyword):từ khóa, từ mã
Contoh: The word 'dy' is a keyword in this context. (Từ 'dy' là một từ khóa trong ngữ cảnh này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'dy' không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Việt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến 'dynamic' để nhớ từ 'dy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- từ khóa: keyword, code word
Từ trái nghĩa:
- từ khóa: common word, general term
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use dy as a keyword (sử dụng dy làm từ khóa)
- dy in context (dy trong ngữ cảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The word 'dy' is used as a keyword in many systems. (Từ 'dy' được sử dụng làm từ khóa trong nhiều hệ thống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a digital world, 'dy' was a powerful keyword that unlocked many secrets. It was like a key to a treasure chest, revealing hidden information and pathways. One day, a curious explorer used 'dy' to navigate through a complex system, discovering new realms and possibilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thế giới kỹ thuật số, 'dy' là một từ khóa mạnh mẽ mở ra nhiều bí mật. Nó giống như một chìa khóa cho chiếc rương kho báu, tiết lộ thông tin ẩn và con đường. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm tò mò sử dụng 'dy' để điều hướng qua một hệ thống phức tạp, khám phá ra các lãnh thổ và khả năng mới.