Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dyestuff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪ.staʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪ.stʌf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất tẩy màu, chất nhuộm
        Contoh: They used a natural dyestuff to color the fabric. (Mereka menggunakan bahan pewarna alami untuk mewarnai kain.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dye' (nhuộm) kết hợp với 'stuff' (vật liệu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhuộm màu vào vải, có thể giúp bạn nhớ được từ 'dyestuff'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dye, coloring agent, pigment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bleach, whitener

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • natural dyestuff (chất nhuộm tự nhiên)
  • synthetic dyestuff (chất nhuộm tổng hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ancient Egyptians used various dyestuffs for their textiles. (Người Ai Cập cổ đại sử dụng nhiều loại chất nhuộm khác nhau cho vải của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a talented weaver who used a special dyestuff to create beautiful fabrics. The dyestuff was made from local plants and gave the fabrics vibrant colors that attracted buyers from far and wide. The weaver's reputation grew, and the village became famous for its colorful textiles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người dệt may tài hoa sử dụng một loại chất nhuộm đặc biệt để tạo ra những tấm vải đẹp. Chất nhuộm được làm từ cây cối địa phương và tạo ra những màu sắc tươi sáng, thu hút những người mua từ xa. Danh tiếng của người dệt may lớn mạnh, và ngôi làng trở nên nổi tiếng với những tấm vải màu sắc.