Nghĩa tiếng Việt của từ dynamic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈnæmɪk/
🔈Phát âm Anh: /daɪˈnæmɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có năng lượng, sống động, thay đổi
Contoh: She has a dynamic personality. (Dia memiliki kepribadian yang dinamis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dynamis' có nghĩa là 'sức mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nhảy múa với những động tác sống động và năng động, giúp bạn nhớ đến từ 'dynamic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: energetic, active, vibrant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: static, inactive, dull
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dynamic range (dải động)
- dynamic system (hệ thống động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The dynamic nature of the market requires constant adaptation. (Sifat dinamis dari pasar memerlukan adaptasi yang konstan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dynamic city where everything was constantly changing, there lived a dynamic young man who loved to explore new things. He was full of energy and always on the move, much like the city itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố sống động, mọi thứ luôn thay đổi, có một chàng thanh niên sống động rất thích khám phá những điều mới lạ. Anh ta tràn đầy năng lượng và luôn di chuyển, giống như thành phố vậy.