Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dynamical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈnæmɪkl/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈnæmɪkl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hoạt động, sự thay đổi hoặc sự mạnh mẽ
        Contoh: The dynamical nature of the market requires constant adaptation. (Sifat dinamis dari pasar memerlukan adaptasi terus menerus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dynamis' nghĩa là 'sức mạnh', kết hợp với hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi đấu vận động, nơi mà sự thay đổi và sự mạnh mẽ là yếu tố quyết định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: energetic, active, powerful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: static, passive, weak

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dynamical process (quá trình động)
  • dynamical behavior (hành vi động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dynamical systems theory is widely used in physics. (Teori sistem dinamis luas digunakan dalam fisika.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a dynamical world, every moment brings new challenges and opportunities. A young entrepreneur, eager to make his mark, navigated through the ever-changing landscape of the business world, adapting and thriving in the dynamic environment. His success was not just about seizing opportunities, but also about understanding the underlying dynamics that drove the market.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới động, mỗi khoảnh khắc mang đến những thách thức và cơ hội mới. Một doanh nhân trẻ, khao khát để để lại dấu ấn, điều khiển qua không gian luôn thay đổi của thế giới kinh doanh, thích ứng và phát triển trong môi trường động. Thành công của anh ta không chỉ là về việc nắm bắt cơ hội, mà còn là về việc hiểu được những động lực dưới cùng khiến cho thị trường hoạt động.