Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dynamics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈnæmɪks/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈnæmɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lĩnh vực nghiên cứu về chuyển động và lực
        Contoh: The dynamics of the market affect the prices. (Các yếu tố động lực của thị trường ảnh hưởng đến giá cả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dynamis' có nghĩa là 'sức mạnh', kết hợp với hậu tố '-ics' để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xe đua đang chạy nhanh, đó là một minh họa cho 'dynamics'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mechanics, kinetics

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: statics

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • social dynamics (các yếu tố động lực xã hội)
  • market dynamics (các yếu tố động lực thị trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dynamics of the team changed after the new manager arrived. (Các yếu tố động lực của đội thay đổi sau khi quản lý mới đến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where the dynamics of nature ruled, there was a small village that relied heavily on the seasonal changes. The villagers learned to adapt to the dynamics of their environment to survive and thrive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà các yếu tố động lực của thiên nhiên chi phối, có một ngôi làng nhỏ rất phụ thuộc vào sự thay đổi theo mùa. Người dân làng đã học cách thích nghi với các yếu tố động lực của môi trường để tồn tại và phát triển.