Nghĩa tiếng Việt của từ dynamo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪn.moʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʌɪn.məʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy phát điện, nguồn năng lượng mạnh
Contoh: The dynamo generates electricity for the entire city. (Dynamo ini menghasilkan listrik untuk seluruh kota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dynamis' có nghĩa là 'sức mạnh', 'năng lượng'. Được sử dụng để chỉ máy phát điện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy phát điện lớn, cung cấp năng lượng cho các thành phố lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- generator, power source
Từ trái nghĩa:
- consumer, load
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- power dynamo (nguồn điện mạnh)
- electric dynamo (máy phát điện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The dynamo is crucial for powering the city's infrastructure. (Dynamo sangat penting untuk mendukung infrastruktur kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a powerful dynamo that provided electricity to a whole city. It was like the heart of the city, pumping energy to every corner, ensuring lights stayed on and machines kept running. One day, a problem occurred, and the dynamo stopped working. The city was in darkness, and people realized how important the dynamo was to their daily lives. They worked together to fix it, and once it was repaired, the city was vibrant again, all thanks to the mighty dynamo.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một máy phát điện mạnh làm nguồn điện cho cả một thành phố. Nó giống như trái tim của thành phố, bơm năng lượng đến mọi góc cạn, đảm bảo đèn vẫn sáng và máy móc vẫn hoạt động. Một ngày nọ, xảy ra một vấn đề, và máy phát điện ngừng hoạt động. Thành phố trong bóng tối, và mọi người nhận ra máy phát điện quan trọng như thế nào đối với cuộc sống hàng ngày của họ. Họ cùng nhau sửa chữa nó, và một khi đã sửa xong, thành phố lại sôi động, tất cả nhờ vào máy phát điện mạnh mẽ.