Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dynasty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪ.nə.sti/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪn.ə.sti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một dòng dõi hoặc chuỗi các vị vua, vị hoàng hậu, hoặc các người có quyền lực trong một nền vương quốc
        Contoh: The Ming Dynasty ruled China from 1368 to 1644. (Dinasti Ming lalu pemerintahan Cina dari tahun 1368 hingga 1644.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dynastia', từ tiếng Hy Lạp 'dynastēs' nghĩa là 'người có quyền lực', từ 'dynamis' nghĩa là 'quyền lực'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử và các vị vua, vị hoàng hậu để nhớ từ 'dynasty'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reign, empire, rule

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: anarchy, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rise and fall of a dynasty (sự trỗi dậy và sụp đổ của một triều đại)
  • dynasty change (sự thay đổi triều đại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Qing Dynasty was the last imperial dynasty in China. (Dinasti Qing adalah dinasti imperial terakhir di Cina.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the Ming Dynasty, there was a wise emperor who ruled with justice. He built many great structures and brought prosperity to his people. His dynasty lasted for centuries, leaving a lasting legacy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong Dinasti Ming, có một vị vua khôn ngoan cai quản công bằng. Ông xây dựng nhiều công trình vĩ đại và mang lại thịnh vượng cho dân chúng. Triều đại của ông kéo dài hàng thế kỷ, để lại di sản lâu dài.