Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dysfunction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈfʌŋkʃən/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈfʌŋkʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự rối loạn, sự kết hợp không bình thường của các chức năng
        Contoh: The dysfunction of the machine caused delays. (Sự rối loạn của máy gây ra sự chậm trễ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dys-' (xấu, không bình thường) kết hợp với tiếng Latin 'functio' (chức năng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy móc hoạt động không bình thường, gây ra rối loạn trong quá trình làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: malfunction, disorder

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: function, order

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • social dysfunction (sự rối loạn xã hội)
  • sexual dysfunction (sự rối loạn tình dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dysfunction in the system needs to be addressed. (Sự rối loạn trong hệ thống cần được giải quyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the dysfunction of the main water supply system led to a series of problems, affecting daily life and causing distress among the residents. (Trong một ngôi làng nhỏ, sự rối loạn của hệ thống cấp nước chính dẫn đến một loạt vấn đề, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và gây ra sự khó chịu trong số cư dân.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự rối loạn của hệ thống cấp nước chính dẫn đến một loạt vấn đề, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và gây ra sự khó chịu trong số cư dân.