Nghĩa tiếng Việt của từ each, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /iːtʃ/
🔈Phát âm Anh: /iːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ đồng nghĩa (pron.):mỗi, từng
Contoh: Each student has a book. (Mỗi học sinh có một cuốn sách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ǣċe', từ tiếng Old Norse 'aċ' có nghĩa là 'mỗi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia đều quà tặng cho mỗi người trong một nhóm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'each'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mỗi, từng, cá thể
Từ trái nghĩa:
- tất cả, chung
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- each other (lẫn nhau)
- each and every (mỗi một)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Mỗi người trong chúng tôi đều có một vai trò. (Each of us has a role.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, each family was given a plot of land to cultivate. Each member worked diligently, and at the end of the season, each family shared their harvest with each other, creating a strong bond among them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mỗi gia đình được cấp một mảnh đất để canh tác. Mỗi thành viên làm việc chăm chỉ, và vào cuối mùa vụ, mỗi gia đình chia sẻ mùa màng của họ với nhau, tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ giữa họ.