Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eager, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːɡər/

🔈Phát âm Anh: /ˈiːɡə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khao khát, mong đợi một điều gì đó với sự háo hức
        Contoh: The children were eager to start the game. (Anak-anak rất mong chờ bắt đầu trò chơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'aigre' nghĩa là 'chua', sau đó được thay đổi ý nghĩa thành 'háo hức' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ háo hức chờ đợi một kỳ nghỉ ở biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: enthusiastic, keen, anxious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indifferent, unenthusiastic, apathetic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eager for (khao khát, mong đợi)
  • eager to (háo hức muốn làm gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was eager for success. (Anh ta rất mong đợi thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy who was eager to explore the world. He packed his bags and set off on a journey, excited about the adventures that awaited him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất mong đợi khám phá thế giới. Cậu đóng gói balo và bắt đầu hành trình, vui mừng với những cuộc phiêu lưu đang chờ đón.