Nghĩa tiếng Việt của từ eagle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːɡəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈiːɡl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật thuộc bộ Đại Ân, có cánh rộng, màu sắc đẹp và thường sống ở nơi cao
Contoh: An eagle soars high above the mountains. (Một con đại bàng bay lượn trên cao trên núi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'eagla', tiếp đó từ tiếng Bồ Đào Nha 'açor', có liên quan đến sự sợ hãi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con đại bàng với cánh rộng và màu sắc đẹp, bay lượn trên bầu trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hawk, falcon
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sparrow, dove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- eagle eye (mắt tinh)
- eagle scout (hướng đạo sĩ cao cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The eagle is a symbol of freedom. (Đại bàng là biểu tượng của sự tự do.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an eagle lived atop a high mountain. It was known for its majestic flight and sharp vision, watching over the land below. One day, a young bird asked the eagle how it could fly so high. The eagle replied, 'Dream big and aim high, just like how I soar above the clouds.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con đại bàng sống trên đỉnh một ngọn núi cao. Nó nổi tiếng với cách bay trang nghiêm và thị lực sắc bén, giám sát mặt đất bên dưới. Một ngày, một chú chim non hỏi đại bàng làm thế nào nó có thể bay cao đến vậy. Đại bàng trả lời, 'Mơ lớn và hướng cao, giống như cách tôi bay trên đám mây.'